Giao dịch trên thị trường tài chính liên quan đến một từ vựng chuyên ngành có thể gây choáng ngợp cho người mới. Hiểu các thuật ngữ và khái niệm chính là điều cần thiết cho bất kỳ ai tham gia vào giao dịch độc quyền (prop). Bài viết này cung cấp một bảng thuật ngữ toàn diện về các thuật ngữ giao dịch để giúp các nhà giao dịch điều hướng bối cảnh phức tạp của thị trường tài chính.
Các thuật ngữ và khái niệm chính
1. Các loại lệnh
- Lệnh thị trường: Lệnh mua hoặc bán ngay lập tức theo giá thị trường hiện tại.
- Lệnh giới hạn: Lệnh mua hoặc bán ở một mức giá cụ thể hoặc tốt hơn.
- Lệnh dừng: Lệnh mua hoặc bán khi giá đạt đến một mức cụ thể.
- Lệnh dừng-giới hạn: Kết hợp các tính năng của lệnh dừng và lệnh giới hạn.
2. Chiến lược giao dịch
- Giao dịch trong ngày: Mua và bán chứng khoán trong cùng một ngày giao dịch.
- Swing Trading: Giữ chứng khoán trong vài ngày hoặc vài tuần để tận dụng sự thay đổi thị trường tăng hoặc giảm dự kiến.
- Scalping: Thực hiện nhiều giao dịch trong suốt cả ngày để kiếm lợi nhuận từ những thay đổi giá nhỏ.
- Giao dịch vị thế: Giữ các vị thế trong thời gian dài hơn, từ vài tuần đến nhiều năm.
3. Người tham gia thị trường
- Nhà tạo lập thị trường: Một công ty hoặc cá nhân cung cấp thanh khoản bằng cách mua và bán chứng khoán với giá niêm yết.
- Nhà giao dịch bán lẻ: Một nhà giao dịch cá nhân mua và bán chứng khoán cho tài khoản cá nhân.
- Nhà giao dịch tổ chức: Một nhà giao dịch mua và bán chứng khoán thay mặt cho các tổ chức như quỹ tương hỗ hoặc quỹ hưu trí.
4. Công cụ tài chính
- Cổ phiếu: Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty.
- Trái phiếu: Chứng khoán nợ do các tập đoàn hoặc chính phủ phát hành để huy động vốn.
- Quyền chọn: Hợp đồng cung cấp cho chủ sở hữu quyền, nhưng không có nghĩa vụ, mua hoặc bán một tài sản ở một mức giá cụ thể trước một ngày nhất định.
- Hợp đồng tương lai: Hợp đồng mua hoặc bán một tài sản vào một ngày trong tương lai với mức giá xác định trước.
5. Phân tích kỹ thuật
- Biểu đồ nến: Biểu đồ hiển thị giá cao, thấp, mở và đóng cửa trong một khoảng thời gian cụ thể.
- Đường trung bình động: Các chỉ báo làm mịn dữ liệu giá để xác định xu hướng theo thời gian.
- Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI): Một bộ dao động xung lượng đo tốc độ và sự thay đổi của biến động giá.
- Bollinger Bands: Dải biến động được đặt trên và dưới đường trung bình động.
6. Quản lý rủi ro
- Đa dạng hóa: Phân tán đầu tư trên các tài sản khác nhau để giảm rủi ro.
- Bảo hiểm rủi ro: Sử dụng các công cụ tài chính để bù đắp các khoản lỗ tiềm ẩn.
- Đòn bẩy: Sử dụng vốn vay để tăng lợi nhuận tiềm năng, điều này cũng làm tăng rủi ro.
- Lệnh cắt lỗ: Là lệnh được đặt để bán chứng khoán khi nó đạt đến một mức giá nhất định để hạn chế tổn thất tiềm ẩn.
Bảng chú giải thuật ngữ giao dịch
- Giá bán: Giá thấp nhất mà người bán sẵn sàng chấp nhận để mua chứng khoán.
- Giá mua: Giá cao nhất mà người mua sẵn sàng trả cho chứng khoán.
- Thị trường bò tót: Một điều kiện thị trường nơi giá đang tăng hoặc dự kiến sẽ tăng.
- Thị trường gấu: Một điều kiện thị trường nơi giá đang giảm hoặc dự kiến sẽ giảm.
- Cổ tức: Một phần thu nhập của công ty được phân phối cho các cổ đông.
- Chào bán công khai ban đầu (IPO): Lần bán cổ phiếu đầu tiên của công ty ra công chúng.
- Tính thanh khoản: Sự dễ dàng mà một tài sản có thể được mua hoặc bán mà không ảnh hưởng đến giá của nó.
- Lề: Tiền vay dùng để mua chứng khoán.
- Danh mục đầu tư: Tập hợp các tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu và các khoản tương đương tiền.
- Chênh lệch: Chênh lệch giữa giá mua và giá bán của chứng khoán.
- Biến động: Mức độ thay đổi giá của chứng khoán theo thời gian.
Hiểu thuật ngữ giao dịch và các khái niệm chính là rất quan trọng để thành công trên thị trường tài chính. Bảng thuật ngữ thuật ngữ giao dịch này cung cấp nền tảng cho cả nhà giao dịch mới và có kinh nghiệm để nâng cao kiến thức và cải thiện chiến lược giao dịch của họ.